BẢNG GIÁ CHO BỆNH NHÂN CÓ BHYT |
|
|
|
|
|
Tên Chỉ Định |
Đơn Giá |
|
Khám YHCT |
27.500 |
|
Khám Nội |
27.500 |
|
Khám Ngoại |
27.500 |
|
Khám Phụ Sản |
27.500 |
|
Khám Nhi |
27.500 |
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73.000 |
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
128.000 |
|
Ghi điện não đồ thường qui |
64.300 |
|
Ghi điện não đồ thông thường |
64.300 |
|
Điện tim thường |
32.800 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39.100 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31.100 |
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63.500 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15.200 |
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21.500 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [niệu] |
29.000 |
|
Phản ứng CRP |
21.500 |
|
CRP hs |
53.000 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16.100 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
|
Định lượng Glucose [Đường máu] |
21.500 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
|
Định lượng HbA1c |
101.000 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
|
Định lượng Mg [Máu] |
32.300 |
|
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
96.900 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
|
Định lượng Sắt [Máu] |
32.300 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29.000 |
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64.600 |
|
Định lượng Troponin I [Máu] |
75.400 |
|
Đo Lưu Huyết Não |
43.400 |
|
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
290.000 |
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86.200 |
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91.600 |
|
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139.000 |
|
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139.000 |
|
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150.000 |
|
Định lượng CA 72 - 4 (Maker Ung thư dạ dày) |
134.000 |
|
Định lượng CEA |
86.200 |
|
Định lượng Cortisol (máu) |
91.600 |
|
Định lượng Estradiol [Máu] |
80.800 |
|
Định lượng Ferritin [Máu] |
80.800 |
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
80.800 |
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182.000 |
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64.600 |
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59.200 |
|
Định lượng Progesteron [Máu] |
80.800 |
|
% Free PSA |
86.200 |
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91.600 |
|
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
236.000 |
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37.700 |
|
Định lượng Troponin I hs [Máu] |
75.400 |
|
Định lượng Testosterol [Máu] |
93.700 |
|
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
408.000 |
|
Định lượng Transferin [Máu] |
64.600 |
|
Streptococcus pyogenes ASO |
41.700 |
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
87.100 |
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
38.200 |
|
HBsAg miễn dịch tự động (Siêu nhạy) (Viêm gan siêu vi B) |
74.700 |
|
HBsAb định lượng (Anti HBs- kháng thể chống viêm gan B) |
116.000 |
|
HBcAb test nhanh (Anti HBc) |
59.700 |
|
HBc total miễn dịch tự động |
71.600 |
|
HBeAg miễn dịch tự động |
95.500 |
|
HBeAb miễn dịch tự động (anti HBe) |
95.500 |
|
HCV Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
|
HAV Ab test nhanh |
119.000 |
|
HAV IgM miễn dịch tự động |
106.000 |
|
Rickettsia Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
|
Virus Ab miễn dịch tự động |
298.000 |
|
HBc IgM miễn dịch tự động |
113.000 |
|
HBcAb test nhanh |
59.700 |
|
HBc total miễn dịch tự động |
71.600 |
|
HBeAg miễn dịch tự động |
95.500 |
|
HBeAb miễn dịch tự động |
95.500 |
|
HCV Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130.000 |
|
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
154.000 |
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130.000 |
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
178.000 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32.100 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32.100 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238.000 |
|
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
119.000 |
|
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
119.000 |
|
Toxoplasma Avidity |
252.000 |
|
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398.000 |
|
Định lượng Cyfra 21.1 |
96.900 |
|
Định lượng Insulin [Máu] |
80.800 |
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
269.000 |
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204.000 |
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
581.000 |
|
Định lượng C-Peptid [Máu] |
171.000 |
|
Soi cổ tử cung |
61.500 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
|
Điều trị bằng sóng ngắn |
34.900 |
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45.400 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45.400 |
|
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
61.700 |
|
Điều trị bằng Parafin |
42.400 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45.800 |
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42.300 |
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46.900 |
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
|
Tập đi với thanh song song |
29.000 |
|
Tập đi với khung tập đi |
29.000 |
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29.000 |
|
Tập đi với gậy |
29.000 |
|
Tập lên, xuống cầu thang |
29.000 |
|
Tập đi với khung treo |
29.000 |
|
Tập vận động thụ động |
46.900 |
|
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
|
Tập vận động có kháng trở |
46.900 |
|
Tập với giàn treo các chi |
29.000 |
|
Tập với ròng rọc |
11.200 |
|
Tập với xe đạp tập |
11.200 |
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349.000 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu |
222.000 |
|
Siêu âm ổ bụng |
43.900 |
|
Siêu âm Doppler tim |
222.000 |
|
Ghi điện não thường quy |
64.300 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82.300 |
|
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43.900 |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
|
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43.900 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler gan lách |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222.000 |
|
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222.000 |
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222.000 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181.000 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222.000 |
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222.000 |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43.900 |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43.900 |
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
222.000 |
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
222.000 |
|
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222.000 |
|
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82.300 |
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82.300 |
|
Đo chức năng hô hấp |
126.000 |
|
Holter điện tâm đồ |
198.000 |
|
Holter huyết áp |
198.000 |
|
Thay băng |
57.600 |
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
55000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257.000 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu |
20.400 |
|
Thông tiểu |
90.100 |
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57.600 |
|
Cắt Phymosis Trẻ Em |
237.000 |
|
Cắt Phymosis |
237.000 |
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134.000 |
|
Hút nang bao hoạt dịch |
114.000 |
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110.000 |
|
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
573.000 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382.000 |
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258.000 |
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258.000 |
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258.000 |
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258.000 |
|
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.100 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
|
Định lượng Acid Uric [Niệu] |
16.100 |
|
Chụp Xquang tuyến vú |
94.200 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65.400 |
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65.400 |
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (1 tư thế) |
64.200 |
|
Chụp Xquang Schuller |
65.400 |
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65.400 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122.000 |
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65.400 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65.400 |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65.400 |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65.400 |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65.400 |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97.200 |
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97.200 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
65.400 |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
97.200 |
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65.400 |
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có uống thuốc cản quang) |
101.000 |
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có uống thuốc cản quang số hóa) |
224.000 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65.400 |
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45.400 |
|
Điện châm (Kim ngắn) |
67.300 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
143.000 |
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị nấc |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143.000 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143.000 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143.000 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67.300 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67.300 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67.300 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67.300 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67.300 |
|
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67.300 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
67.300 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67.300 |
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị mất ngủ |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị nấc |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị đau lưng |
66.100 |
|
Thủy châm điều trị sụp mi |
66.100 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65.500 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65.500 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65.500 |
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35.500 |
|
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35.500 |
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35.500 |
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35.500 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33.200 |
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33.200 |
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33.200 |
|